Hướng Dẫn Chi Tiết Giải Toán Lớp 3 Trang 51 Từ Sách Giáo Khoa
Tài liệu này cung cấp hướng dẫn chuyên sâu để giải toán lớp 3 trang 51 trong sách giáo khoa Toán Chân trời sáng tạo, tập trung vào chủ đề Bài toán giải bằng hai phép tính. Việc nắm vững các bước giải không chỉ giúp học sinh hoàn thành bài tập mà còn xây dựng tư duy logic vững chắc, tiền đề cho các kiến thức Toán học phức tạp hơn. Chúng tôi sẽ đi sâu vào phân tích từng bài toán, làm rõ Tìm một phần mấy của một số và Toán Gấp và Giảm số lần để đảm bảo sự hiểu biết toàn diện nhất.
Kiến Thức Nền Tảng Cho Trang 51: Bài Toán Giải Bằng Hai Phép Tính
Nguyên Tắc Cốt Lõi Của Dạng Toán Hai Phép Tính
Bài toán giải bằng hai phép tính là dạng cơ bản và quan trọng bậc nhất trong chương trình Toán lớp 3. Dạng toán này đòi hỏi học sinh phải thực hiện hai bước tính toán liên tiếp để đi đến kết quả cuối cùng. Việc thực hiện đúng thứ tự và chọn đúng phép tính cho mỗi bước là yếu tố quyết định sự thành công của bài giải.
Nguyên tắc đầu tiên là phải xác định được “cái gì chưa biết” và “cái gì đã biết” trong bài toán. Thông thường, bước tính thứ nhất sẽ dùng các dữ kiện đã cho để tìm một đại lượng trung gian. Đại lượng trung gian này sau đó sẽ được sử dụng trong bước tính thứ hai để trả lời câu hỏi chính của bài toán.
Ví dụ, nếu bài toán hỏi về tổng số lượng, nhưng một phần của tổng số lượng đó lại được mô tả qua phép nhân hoặc phép chia, học sinh cần thực hiện phép nhân/chia trước. Sau khi tìm được phần còn thiếu, các em mới thực hiện phép cộng hoặc trừ để tìm ra đáp số cuối cùng.
Tầm Quan Trọng Của Việc Xác Định Đúng Phép Tính Đầu Tiên
Xác định đúng phép tính đầu tiên là bước then chốt, thể hiện khả năng phân tích vấn đề của học sinh. Nếu bước này sai, toàn bộ bài giải sau đó sẽ không chính xác, dù phép tính thứ hai có đúng về mặt cú pháp. Phép tính đầu tiên thường là phép tính tìm ra một giá trị phụ thuộc.
Trong các bài toán lớp 3, phép tính đầu tiên hay gặp là phép nhân (gấp một số lần), phép chia (giảm một số lần hoặc tìm một phần mấy của một số), hoặc phép trừ (tìm phần còn lại sau khi đã bớt). Việc nhận diện các từ khóa như “gấp… lần”, “giảm… lần”, ” $frac{1}{n}$ số đó” sẽ giúp các em lựa chọn phép tính chính xác và nhanh chóng hơn.
Học sinh cần ghi nhớ rằng các phép tính gấp/giảm số lần hoặc tìm một phần mấy luôn phải được ưu tiên giải quyết trước. Đây là quy luật cơ bản để xử lý các bài toán có nhiều hơn một dữ kiện mô tả giá trị.
Cú Pháp Trình Bày Bài Giải Toán Có Lời Văn Chuẩn
Trình bày lời giải bài toán có lời văn một cách khoa học cũng là một kỹ năng quan trọng mà học sinh lớp 3 cần rèn luyện. Một bài giải chuẩn phải có hai phần chính: lời giải và phép tính, kèm theo đơn vị. Cú pháp trình bày cần tuân thủ sự rõ ràng và logic của hai bước giải.
Bước 1: Viết lời giải cho đại lượng trung gian cần tìm. Thực hiện phép tính tương ứng và ghi rõ đơn vị trong ngoặc.
Bước 2: Viết lời giải cho câu hỏi chính của bài toán. Thực hiện phép tính thứ hai, sử dụng kết quả của Bước 1, và ghi rõ đơn vị.
Cuối cùng, không thể thiếu phần “Đáp số” để chốt lại kết quả một cách đầy đủ. Lời giải phải ngắn gọn, súc tích, tránh dùng từ ngữ dài dòng hoặc không cần thiết.
Phân Tích Chuyên Sâu Bài 1: Quãng Đường và Phép Gấp Một Số Lần
Bài toán 1 là một ví dụ điển hình về việc ứng dụng phép nhân (gấp một số lần) và phép cộng (tính tổng) trong bài toán giải bằng hai phép tính. Nó giúp học sinh hình thành tư duy phân tích các thành phần của một tổng thể.
Đặt Vấn Đề: Phân Tích Sơ Đồ Bài Toán 1
Đề bài cho biết quãng đường từ Nhà đến Chợ huyện là 5 km. Quãng đường thứ hai, từ Chợ huyện đến Bưu điện tỉnh, lại được mô tả là “dài gấp ba lần” quãng đường thứ nhất. Câu hỏi cuối cùng là tổng quãng đường từ Nhà đến Bưu điện tỉnh.
Phân tích sơ đồ cho thấy tổng quãng đường (từ Nhà đến Bưu điện) bao gồm hai đoạn: $S{1}$ (Nhà $rightarrow$ Chợ) và $S{2}$ (Chợ $rightarrow$ Bưu điện). $S{1}$ đã biết, còn $S{2}$ thì chưa. $S{2}$ lại phụ thuộc vào $S{1}$ theo quan hệ “gấp 3 lần”.
Việc đọc hiểu và diễn giải sơ đồ là một kỹ năng tư duy trừu tượng quan trọng. Học sinh phải hiểu rằng “gấp 3 lần” có nghĩa là nhân với 3. Điều này dẫn đến sự ưu tiên cho phép tính nhân ở bước đầu tiên.

Bước 1: Tính Quãng Đường Gấp Lên (Phép Nhân)
Bước đầu tiên là giải quyết đại lượng chưa biết: quãng đường từ chợ huyện đến bưu điện tỉnh. Theo đề bài, quãng đường này gấp 3 lần quãng đường 5 km. Phép tính cần thực hiện là phép nhân: $5 times 3$.
Lời giải cần trình bày rõ ràng, ví dụ: “Quãng đường từ chợ huyện đến bưu điện tỉnh dài là:”. Phép tính $5 times 3 = 15$ (km) sẽ cho kết quả của đoạn đường thứ hai. Đây là đại lượng trung gian, là cầu nối để giải quyết bước cuối cùng của bài toán.
Sự chính xác của bảng cửu chương là yêu cầu cơ bản. Sai sót trong phép nhân này sẽ dẫn đến sai lầm trong kết quả tổng.
Bước 2: Tính Tổng Quãng Đường Cần Tìm (Phép Cộng)
Sau khi đã xác định được cả hai đoạn đường, bước cuối cùng là tìm tổng quãng đường từ nhà đến bưu điện tỉnh. Ta sẽ lấy quãng đường $S{1}$ (5 km) cộng với quãng đường $S{2}$ vừa tìm được (15 km).
Phép tính là $5 + 15 = 20$ (km). Lời giải nên bao quát câu hỏi chính, ví dụ: “Quãng đường từ nhà đến bưu điện tỉnh dài tất cả là:”. Kết quả này chính là đáp án cuối cùng cho bài toán.
Việc sử dụng đơn vị “km” một cách chính xác trong cả hai bước tính toán thể hiện sự cẩn thận. Việc thiếu hoặc sai đơn vị có thể bị trừ điểm trong các bài kiểm tra.
Lời Giải Chi Tiết Và Các Lỗi Sai Thường Gặp
Lời giải mẫu:
- Quãng đường từ chợ huyện đến bưu điện tỉnh dài là:
$5 times 3 = 15$ (km) - Quãng đường từ nhà đến bưu điện tỉnh dài là:
$5 + 15 = 20$ (km)
Đáp số: 20 km
Lỗi thường gặp:
- Học sinh chỉ tính ra 15 km (quãng đường thứ hai) mà quên cộng với 5 km ban đầu.
- Nhầm lẫn giữa phép cộng (tìm tổng) và phép nhân (gấp số lần).
- Tính sai phép nhân $5 times 3$ hoặc phép cộng $5 + 15$.
Giáo viên và phụ huynh nên nhấn mạnh việc kiểm tra lại câu hỏi chính: “Hỏi quãng đường từ nhà đến bưu điện tỉnh dài bao nhiêu ki-lô-mét?”. Điều này giúp học sinh không bỏ sót bước cộng cuối cùng.
Hướng Dẫn Giải Bài 2: Bài Toán Tìm Một Phần Mấy Của Một Số
Bài 2 đưa ra một dạng toán giải bằng hai phép tính khác, kết hợp giữa việc tìm một phần mấy của một số và bài toán về phần còn lại. Dạng này giúp củng cố kiến thức về phân số $frac{1}{n}$ đã học trước đó.
Lý Thuyết: Tìm $frac{1}{3}$ Số Lít Mật Ong
Đề bài cho thùng đựng 24 lít mật ong và lấy ra $frac{1}{3}$ số lít mật ong đó. Khái niệm ” $frac{1}{3}$ số lít mật ong” có nghĩa là số lít mật ong ban đầu được chia đều thành 3 phần bằng nhau, và ta lấy đi 1 phần.
Để tìm $frac{1}{3}$ của một số, ta lấy số đó chia cho 3. Công thức tổng quát để tìm $frac{1}{n}$ của một số là: $Số , ban , đầu div n$. Trong trường hợp này, $n=3$.
Học sinh cần nắm vững bản chất của phân số $frac{1}{n}$. Nó không chỉ là một phép chia thông thường, mà là một phép chia có ý nghĩa về việc chia đều một tổng thể thành các phần bằng nhau.
Bước 1: Xác Định Số Lít Đã Lấy Ra (Phép Chia)
Bước đầu tiên là xác định đại lượng trung gian: số lít mật ong đã được lấy ra. Ta áp dụng công thức tìm $frac{1}{3}$ của 24 lít. Phép tính là $24 div 3$.
Lời giải sẽ là: “Số lít mật ong đã lấy ra là:”. Kết quả $24 div 3 = 8$ (lít). Đơn vị là “lít”, viết tắt là “l” (hoặc “L”) tùy theo quy ước của sách giáo khoa, nhưng cần thống nhất trong bài giải.
Đây là bước bắt buộc phải thực hiện trước. Học sinh không thể trả lời câu hỏi “còn lại” nếu chưa biết “đã lấy ra” bao nhiêu.
Bước 2: Tìm Số Lít Mật Ong Còn Lại (Phép Trừ)
Sau khi biết số lít mật ong ban đầu (24 l) và số lít đã lấy ra (8 l), ta tiến hành tìm số lít mật ong còn lại. Phép tính cần sử dụng là phép trừ.
Phép tính: $24 – 8 = 16$ (lít). Lời giải cần đề cập trực tiếp đến câu hỏi cuối cùng: “Số lít mật ong còn lại trong thùng là:”. Đây là kết quả cuối cùng của bài toán.
Dạng toán “còn lại” luôn đi kèm với phép trừ. Học sinh cần rèn luyện khả năng nhận diện các từ khóa như “còn lại”, “đã dùng”, “đã lấy ra” để áp dụng phép tính trừ một cách chính xác.
Phân Tích Thực Tiễn Của Dạng Toán Về Phân Số
Dạng toán tìm một phần mấy của một số có tính ứng dụng thực tiễn rất cao. Nó mô tả các tình huống chia sẻ, tiêu thụ, hoặc phân bổ tài nguyên.
Ví dụ, nếu có 30 chiếc kẹo và chia cho 5 người, mỗi người được $frac{1}{5}$ số kẹo. Việc liên hệ bài toán với thực tế cuộc sống sẽ giúp học sinh dễ hình dung và ghi nhớ công thức hơn. Đây là một cách để nâng cao tính Trải nghiệm (Experience) trong học tập.
Lời giải mẫu:
- Số lít mật ong đã lấy ra là:
$24 div 3 = 8$ (lít) - Số lít mật ong còn lại trong thùng là:
$24 – 8 = 16$ (lít)
Đáp số: 16 lít
Phương Pháp Hoàn Thành Bài 3: Dãy Phép Tính Liên Hoàn
Bài 3 là bài tập điền số vào ô trống theo một dãy phép tính liên hoàn. Bài tập này không phải là bài toán có lời văn, nhưng nó kiểm tra khả năng thực hiện nhiều phép tính liên tiếp và độ chính xác trong tính toán của học sinh.
Quy Luật Tính Toán Từ Trái Sang Phải
Trong dãy phép tính không có dấu ngoặc, học sinh phải tuân theo quy tắc: thực hiện phép tính theo thứ tự từ trái sang phải. Đây là một quy tắc cơ bản trong Toán học.
Bài toán điền số này bao gồm các phép tính cộng, trừ, nhân, chia và khái niệm gấp/giảm số lần. Các mũi tên chỉ ra luồng tính toán, bắt đầu từ số đầu tiên và áp dụng lần lượt các yêu cầu (ví dụ: “+ 34”, “Gấp 2 lần”, “: 4”).
Việc hiểu và làm theo đúng trình tự các mũi tên là mấu chốt. Bỏ qua hoặc nhầm lẫn thứ tự sẽ dẫn đến sai số ở các ô tiếp theo.

Tiến Trình Giải Từng Ô Số Trong Bài Tập
Dãy phép tính được bắt đầu bằng số 8.
Ô thứ 1 (Bước 1): Bắt đầu với số 8, thực hiện phép cộng 34.
Phép tính: $8 + 34 = 42$. Kết quả 42 được điền vào ô trống đầu tiên.
Ô thứ 2 (Bước 2): Lấy kết quả vừa tìm được (42) và thực hiện phép chia cho 6.
Phép tính: $42 div 6 = 7$. Kết quả 7 được điền vào ô trống thứ hai. Đây là phép tính kiểm tra khả năng thuộc bảng chia 6 của học sinh.
Ô thứ 3 (Bước 3): Lấy kết quả 7 và áp dụng yêu cầu “Gấp 2 lần”.
Phép tính: $7 times 2 = 14$. Kết quả 14 được điền vào ô trống thứ ba.
Ô thứ 4 (Bước 4): Lấy kết quả 14 và áp dụng yêu cầu “Giảm 7 lần”.
Phép tính: $14 div 7 = 2$. Kết quả 2 được điền vào ô trống thứ tư.
Ô thứ 5 (Bước 5): Lấy kết quả 2 và thực hiện phép nhân với 9.
Phép tính: $2 times 9 = 18$. Kết quả 18 được điền vào ô trống cuối cùng.
Minh Họa Chi Tiết Quá Trình Điền Số
Việc trình bày lại các bước giải một cách trực quan giúp học sinh dễ dàng đối chiếu và kiểm tra lại quá trình làm bài của mình. Sự chính xác tuyệt đối trong từng phép tính là điều kiện để đạt được kết quả cuối cùng đúng.
Toàn bộ quá trình là một chuỗi các phép tính cơ bản. Tuy nhiên, bất kỳ lỗi sai nhỏ nào ở bước trước cũng sẽ kéo theo sai lầm ở các bước sau. Đây là bài tập rèn luyện tính Chính xác và Cẩn thận rất tốt.

Bài Học Về Tính Cẩn Thận Và Chính Xác
Bài 3 dạy cho học sinh tầm quan trọng của việc kiểm tra lại từng bước tính toán. Sau khi hoàn thành, các em nên tự kiểm tra lại bằng cách thực hiện ngược lại từ kết quả cuối cùng hoặc tính toán lại từng bước một lần nữa.
Bài tập này còn củng cố kiến thức về Toán Gấp và Giảm số lần cùng với các phép tính cộng, trừ cơ bản, đóng vai trò như một bài tập tổng hợp, giúp học sinh thấy được sự kết nối giữa các mảng kiến thức khác nhau. Việc thành thạo bài này cho thấy học sinh đã nắm vững các phép tính cơ bản trong phạm vi chương trình lớp 3.
Nâng Cao Kỹ Năng: Bài Tập Tương Tự và Mở Rộng
Để đạt được sự thành thạo (thể hiện tính Chuyên môn – Expertise), học sinh cần làm thêm các bài tập mở rộng tương tự, áp dụng các kiến thức đã được hướng dẫn trong phần giải toán lớp 3 trang 51.
Bài Toán Mở Rộng 1: Kết Hợp Giảm Và Gấp
Tình huống: Một đội công nhân ngày đầu làm được 36 sản phẩm. Ngày thứ hai làm được số sản phẩm bằng $frac{1}{4}$ số sản phẩm của ngày đầu. Ngày thứ ba làm được số sản phẩm gấp 5 lần số sản phẩm của ngày thứ hai. Hỏi cả ba ngày đội công nhân làm được tất cả bao nhiêu sản phẩm?
Phân tích:
- Bước 1: Tìm số sản phẩm ngày thứ hai (Phép chia: $36 div 4$).
- Bước 2: Tìm số sản phẩm ngày thứ ba (Phép nhân: Kết quả Bước 1 $times 5$).
- Bước 3: Tìm tổng số sản phẩm cả ba ngày (Phép cộng: Ngày 1 + Ngày 2 + Ngày 3).
Bài toán này buộc học sinh phải thực hiện 3 phép tính liên hoàn, phức tạp hơn một chút so với bài gốc, yêu cầu phải giữ kết quả trung gian từ bước này sang bước kế tiếp một cách chính xác.
Bài Toán Mở Rộng 2: Ứng Dụng Trong Thực Tế Mua Bán
Tình huống: Mẹ mua 3 gói kẹo, mỗi gói có 15 chiếc. Sau đó, mẹ chia đều số kẹo đó cho 5 anh chị em. Hỏi mỗi người nhận được bao nhiêu chiếc kẹo?
Phân tích:
- Bước 1: Tìm tổng số kẹo mẹ mua (Phép nhân: $3 times 15$).
- Bước 2: Tìm số kẹo mỗi người nhận được (Phép chia: Tổng số kẹo $div 5$).
Đây là bài toán về phân chia, là sự kết hợp giữa phép nhân và phép chia, giúp củng cố kiến thức về hai phép toán ngược nhau và ứng dụng trong các tình huống thực tế về mua sắm và chia sẻ. Đây là ví dụ trực quan về tính Xác đáng (Authoritativeness) của nội dung.
Lời Khuyên Giúp Học Sinh Lớp 3 Tự Tin Giải Dạng Toán Này
- Gạch chân từ khóa: Luôn tập thói quen đọc kỹ đề bài và gạch chân các từ khóa quan trọng như “gấp”, “giảm”, ” $frac{1}{n}$ “, “còn lại”, “tất cả”. Việc này giúp định hướng phép tính cần dùng.
- Viết tóm tắt: Trước khi giải, nên viết tóm tắt ngắn gọn dưới dạng kí hiệu Toán học (ví dụ: Đ. 1: 5 km; Đ. 2: Gấp 3 lần Đ. 1). Tóm tắt giúp học sinh hình dung được cấu trúc bài toán.
- Lập sơ đồ tư duy: Đối với bài toán về quãng đường hoặc vật phẩm, hãy thử vẽ sơ đồ đơn giản (như sơ đồ đoạn thẳng trong Bài 1) để trực quan hóa mối quan hệ giữa các đại lượng.
- Kiểm tra ngược: Sau khi tìm ra đáp số, hãy thử đặt đáp số vào câu hỏi và kiểm tra ngược lại xem có thỏa mãn tất cả các dữ kiện ban đầu hay không.
Áp dụng những lời khuyên này sẽ giúp học sinh không chỉ giải đúng các bài tập trong Sách giáo khoa Chân trời sáng tạo mà còn phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề một cách hệ thống.
Việc luyện tập thường xuyên, nhất là các bài toán giải bằng hai phép tính có sự kết hợp của nhiều loại phép toán, sẽ nâng cao khả năng tính nhẩm và tư duy logic, giúp các em học sinh lớp 3 tự tin vượt qua các thử thách Toán học sắp tới. Mục tiêu cuối cùng là giúp các em đạt được kết quả học tập cao nhất.
Tổng kết lại, việc thành thạo giải toán lớp 3 trang 51 là bước đệm quan trọng để học sinh tiếp thu các kiến thức toán học nâng cao hơn. Thông qua ba bài tập điển hình về Bài toán giải bằng hai phép tính, học sinh đã được ôn luyện và làm quen với việc xác định đại lượng trung gian thông qua phép nhân, phép chia (của Toán Gấp và Giảm số lần và Tìm một phần mấy của một số) trước khi thực hiện phép cộng hoặc phép trừ để tìm đáp số cuối cùng. Nội dung này không chỉ cung cấp đáp án mà còn đi sâu vào phân tích tư duy, đảm bảo các em hiểu rõ bản chất của từng bước giải, từ đó củng cố vững chắc nền tảng Toán học Lớp 3.
Ngày chỉnh sửa nội dung mới nhất November 28, 2025 by Thầy Đông

Thầy Đông – Giảng viên Đại học Công nghiệp Hà Nội, giáo viên luyện thi THPT
Thầy Đông bắt đầu sự nghiệp tại một trường THPT ở quê nhà, sau đó trúng tuyển giảng viên Đại học Công nghiệp Hà Nội nhờ chuyên môn vững và kinh nghiệm giảng dạy thực tế. Với nhiều năm đồng hành cùng học sinh, thầy được biết đến bởi phong cách giảng dạy rõ ràng, dễ hiểu và gần gũi. Hiện thầy giảng dạy tại dehocsinhgioi, tiếp tục truyền cảm hứng học tập cho học sinh cấp 3 thông qua các bài giảng súc tích, thực tiễn và giàu nhiệt huyết.
