Định Lý Ptoleme Toàn Diện: Phát Biểu, Chứng Minh, Bất Đẳng Thức Và Ứng Dụng Nâng Cao

Rate this post

Định Lý Ptoleme Toàn Diện: Phát Biểu, Chứng Minh, Bất Đẳng Thức Và Ứng Dụng Nâng Cao

Định lý Ptoleme là một trong những thành tựu rực rỡ nhất của nền hình học euclid cổ đại, mang ý nghĩa vô cùng quan trọng đối với các nhà toán học. Định lý này thiết lập một mối quan hệ đẳng thức tinh tế giữa độ dài các cạnh và đường chéo của một tứ giác nội tiếp đường tròn. Việc nắm vững định lý ptoleme không chỉ giúp giải quyết các bài toán hình học phẳng phức tạp mà còn là nền tảng để tiếp cận các khái niệm sâu hơn trong lượng giác học. Chúng ta sẽ cùng nhau khám phá trọn vẹn lý thuyết này, bao gồm phát biểu chuẩn, chứng minh chi tiết, và mở rộng sang bất đẳng thức ptoleme áp dụng trong các kỳ thi học sinh giỏi.

Định Lý Ptoleme Toàn Diện: Phát Biểu, Chứng Minh, Bất Đẳng Thức Và Ứng Dụng Nâng Cao

Bối Cảnh Lịch Sử Và Nguồn Gốc Của Định Lý Ptoleme

Định lý Ptoleme được đặt theo tên của nhà thiên văn học và toán học Hy Lạp cổ đại Claudius Ptolemaeus (thế kỷ thứ 2 SCN). Ông thường được biết đến với tên gọi Ptolemy.

Ptolemy là một học giả lỗi lạc làm việc tại Alexandria. Ông có những đóng góp to lớn trong nhiều lĩnh vực khoa học khác nhau. Trong số đó, tác phẩm Almagest của ông là một kiệt tác thiên văn học.

Thực chất, định lý này không phải do Ptolemy phát minh ra. Nó đã được biết đến trước đó. Tuy nhiên, chính Ptolemy là người đã sử dụng nó một cách hệ thống và phổ biến.

Ông đã dùng định lý này làm cơ sở cho bảng dây cung. Bảng dây cung là một công cụ toán học cần thiết. Nó đóng vai trò tương đương với bảng sin hiện đại trong thiên văn học cổ đại.

Việc ứng dụng định lý vào thiên văn học đã nâng tầm quan trọng của nó. Từ đó, định lý trở thành một phần không thể thiếu của hình học cổ điển. Nó minh chứng cho sự giao thoa sâu sắc giữa toán học và nghiên cứu vũ trụ.

Định lý Ptoleme vẫn giữ nguyên giá trị cho đến ngày nay. Nó là một ví dụ kinh điển về vẻ đẹp logic và sự chặt chẽ của tư duy hình học.

Phát Biểu Chính Thức Và Ý Nghĩa Hình Học Sâu Sắc

Định lý Ptoleme chỉ áp dụng cho một loại hình tứ giác đặc biệt. Đó là tứ giác nội tiếp, hay còn gọi là tứ giác chu kỳ. Điều kiện này là then chốt để đẳng thức được thỏa mãn.

Phát biểu định lý nêu rõ mối quan hệ giữa các độ dài. Tích của độ dài hai đường chéo bằng tổng các tích của độ dài các cặp cạnh đối diện. Đây là một quy luật toán học rõ ràng.

Nếu ta xét tứ giác $text{ABCD}$ nội tiếp đường tròn $(O)$. Các đỉnh $A, B, C, D$ nằm trên cùng một đường tròn.

Khi đó, độ dài các cạnh là $text{AB}, text{BC}, text{CD}, text{DA}$. Độ dài hai đường chéo là $text{AC}$ và $text{BD}$.

Điều Kiện Cần Và Đủ: Tứ Giác Nội Tiếp

Điều kiện tiên quyết để định lý Ptoleme đúng là tứ giác phải nội tiếp một đường tròn. Đây là điều kiện cần và đủ.

Nếu một tứ giác thỏa mãn đẳng thức Ptoleme, chắc chắn nó phải là tứ giác nội tiếp. Ngược lại, mọi tứ giác nội tiếp đều thỏa mãn đẳng thức này.

Tính chất này làm cho định lý trở thành một công cụ kiểm tra mạnh mẽ. Nó giúp xác định liệu bốn điểm có đồng viên (nằm trên cùng một đường tròn) hay không.

Trong hình học, một tứ giác nội tiếp có nhiều tính chất đặc trưng. Tổng hai góc đối diện của nó luôn bằng $180^circ$.

Định lý Ptoleme cung cấp một tiêu chí đại số cho tính chất hình học này. Nó bắc cầu giữa độ dài và tính chất chu kỳ của hình.

Việc hiểu rõ điều kiện này là rất quan trọng. Nó giúp tránh áp dụng sai định lý cho các tứ giác lồi bất kỳ.

Biểu Diễn Toán Học Chuẩn

Phát biểu toán học chuẩn của định lý ptoleme được thể hiện qua công thức đại số. Đây là cách diễn đạt cô đọng và chính xác nhất.

Cho tứ giác $text{ABCD}$ nội tiếp, ta có:
$$AC cdot BD = AB cdot CD + AD cdot BC$$

Trong công thức này, vế trái là tích của hai đường chéo. Đây là đại lượng $text{AC}$ nhân $text{BD}$.

Vế phải là tổng của hai tích cặp cạnh đối. Cặp thứ nhất là $AB cdot CD$. Cặp thứ hai là $AD cdot BC$.

Đẳng thức này duy trì sự cân bằng toán học. Nó liên kết bốn cạnh và hai đường chéo trong một quan hệ duy nhất.

Công thức này cho phép tính toán các độ dài chưa biết. Nếu ta biết năm trong sáu độ dài, ta có thể tìm ra độ dài còn lại.

Nó là một công cụ mạnh mẽ trong việc giải quyết các bài toán dựng hình. Nó cũng giúp chứng minh các tính chất hình học phức tạp hơn.

Phân Tích Các Phương Pháp Chứng Minh Định Lý Ptoleme

Việc chứng minh định lý Ptoleme là một bài tập hình học kinh điển. Nó thể hiện rõ ràng sự khéo léo trong việc sử dụng tính chất đồng dạng.

Phương pháp chứng minh phổ biến nhất là sử dụng tam giác đồng dạng. Phương pháp này đòi hỏi sự khéo léo trong việc dựng thêm điểm phụ.

Mục tiêu là tạo ra các cặp tam giác đồng dạng. Sau đó, ta sẽ sử dụng tỷ lệ thức từ sự đồng dạng đó. Cuối cùng, ta kết hợp các tỷ lệ thức để đạt đến đẳng thức Ptoleme.

Phương Pháp Chứng Minh Bằng Tam Giác Đồng Dạng

Giả sử ta có tứ giác $text{ABCD}$ nội tiếp đường tròn. Ta cần chứng minh $AC cdot BD = AB cdot CD + AD cdot BC$.

Bước đầu tiên là chọn một điểm $K$ trên đường chéo $AC$. Điểm $K$ được chọn sao cho $angle ADK = angle ABC$.

Vì $text{ABCD}$ nội tiếp nên $angle DAC = angle DBC$ (hai góc nội tiếp cùng chắn cung $text{DC}$).

Xét hai tam giác $triangle ABD$ và $triangle KCD$. Ta có $angle ADB = angle ACK$ (cùng chắn cung $text{AB}$).

Tuy nhiên, cách dựng điểm phụ $K$ phổ biến hơn là như sau. Trên đường chéo $text{AC}$, ta lấy điểm $K$ sao cho $angle ABK = angle CBD$.

Xét $triangle ABK$ và $triangle DBC$. Ta có $angle BAC = angle BDC$ (cùng chắn cung $text{BC}$).

Ngoài ra, ta có $angle ABK = angle DBC$ theo cách chọn điểm $K$. Do đó, $triangle ABK sim triangle DBC$ (g.g).

Từ sự đồng dạng này, ta suy ra tỷ lệ cạnh. Ta có $frac{AB}{DB} = frac{AK}{DC} = frac{BK}{BC}$.

Từ đó ta có đẳng thức thứ nhất: $AB cdot DC = DB cdot AK$. Đây là một phần của đẳng thức cuối.

Tiếp theo, xét $triangle KBC$ và $triangle ABD$. Ta có $angle CBD = angle ABK$. Suy ra $angle ABD = angle KBC$.

Mặt khác, $angle ADB = angle ACB$ (cùng chắn cung $text{AB}$). Do đó, $triangle KBC sim triangle ABD$ (g.g).

Từ sự đồng dạng này, ta có tỷ lệ cạnh $frac{BC}{BD} = frac{KC}{AD} = frac{BK}{AB}$.

Ta suy ra đẳng thức thứ hai: $BC cdot AD = BD cdot KC$. Đây là phần còn lại của đẳng thức.

Cộng hai đẳng thức lại:
$$AB cdot CD + BC cdot AD = DB cdot AK + BD cdot KC$$
$$AB cdot CD + BC cdot AD = BD cdot (AK + KC)$$

Vì $K$ nằm trên đoạn $AC$, nên $AK + KC = AC$.

Cuối cùng, ta đạt được kết quả cần chứng minh: $AC cdot BD = AB cdot CD + AD cdot BC$.

Đây là một chứng minh đầy đủ, logic và đẹp mắt. Nó dựa trên nguyên tắc cơ bản của tam giác đồng dạng.

Chứng Minh Bằng Phép Quay (Rotation) Hoặc Phép Nghịch Đảo (Inversion)

Ngoài phương pháp cổ điển bằng tam giác đồng dạng, định lý ptoleme còn có thể được chứng minh bằng các phép biến hình. Các phép biến hình này bao gồm phép quay và phép nghịch đảo.

Phương pháp sử dụng phép quay thường phức tạp hơn. Nó đòi hỏi việc xác định tâm quay và góc quay phù hợp. Mục đích là biến đổi tứ giác ban đầu thành một hình đơn giản hơn.

Phép nghịch đảo là một công cụ mạnh mẽ trong hình học hiện đại. Nó biến đổi đường tròn thành đường thẳng và ngược lại.

Nếu ta chọn một điểm làm tâm nghịch đảo. Ta có thể áp dụng phép nghịch đảo lên các đỉnh của tứ giác.

Tứ giác $text{ABCD}$ nội tiếp sẽ biến thành bốn điểm thẳng hàng. Hoặc nó sẽ biến thành một tứ giác nội tiếp mới.

Bằng cách áp dụng bất đẳng thức tam giác cho hình ảnh sau phép nghịch đảo. Ta có thể suy ra bất đẳng thức Ptoleme. Dấu bằng xảy ra khi bốn điểm thẳng hàng. Điều này tương ứng với tứ giác ban đầu là tứ giác nội tiếp.

Phương pháp này thể hiện tính hiện đại và tính ứng dụng cao. Nó kết nối hình học thuần túy với lý thuyết hàm phức và biến hình.

Mở Rộng: Bất Đẳng Thức Ptoleme Và Trường Hợp Tổng Quát

Bất đẳng thức Ptoleme là sự tổng quát hóa. Nó mở rộng phạm vi của định lý Ptoleme. Nó áp dụng cho mọi tứ giác lồi, không chỉ giới hạn ở tứ giác nội tiếp.

Nó cho phép ta so sánh tích các đường chéo với tổng tích các cặp cạnh đối. Mối quan hệ này luôn đúng cho mọi tứ giác lồi.

Đẳng thức chỉ xảy ra trong một trường hợp đặc biệt. Đó là khi tứ giác đó là tứ giác nội tiếp.

Định Nghĩa Và Ứng Dụng Của Bất Đẳng Thức

Bất đẳng thức Ptoleme được phát biểu như sau. Cho tứ giác lồi $text{ABCD}$ bất kỳ, ta luôn có:
$$AC cdot BD le AB cdot CD + AD cdot BC$$

Trong công thức này, dấu $le$ thể hiện tính tổng quát. Dấu bằng (“=”) chỉ xảy ra khi và chỉ khi tứ giác $text{ABCD}$ nội tiếp.

Bất đẳng thức này có ý nghĩa sâu sắc. Nó là tiêu chí để đo lường “độ gần” với tính chất nội tiếp của một tứ giác.

Nếu vế trái nhỏ hơn vế phải một lượng lớn. Điều này có nghĩa là tứ giác đó rất “khác” so với tứ giác nội tiếp.

Ứng dụng chính của bất đẳng thức là trong việc chứng minh tính đồng viên. Nó cũng được dùng để ước lượng độ dài.

Trong các bài toán hình học cực trị. Bất đẳng thức Ptoleme thường được sử dụng. Nó giúp tìm giá trị lớn nhất hoặc nhỏ nhất của các đại lượng liên quan đến độ dài.

Chứng Minh Bất Đẳng Thức Ptoleme

Chứng minh bất đẳng thức Ptoleme thường sử dụng vector hoặc số phức. Tuy nhiên, ta cũng có thể dùng phương pháp hình học biến đổi.

Ta sẽ sử dụng một phép quay tâm $A$ để chứng minh. Phép quay này biến tam giác $triangle ABC$ thành tam giác $triangle AB’C’$.

Chọn điểm $P$ trong mặt phẳng sao cho $triangle APB$ đồng dạng với $triangle ADC$. Ta cũng cần $triangle APD$ đồng dạng với $triangle ABC$.

Từ tính chất đồng dạng, ta có các tỷ lệ sau:
$$frac{AP}{AC} = frac{AB}{AD} Rightarrow AP cdot AD = AC cdot AB$$
$$frac{PB}{CD} = frac{AC}{BD} Rightarrow PB cdot BD = AC cdot CD$$

(Lưu ý: Cách chọn điểm $P$ này phức tạp hơn. Ta sẽ trở lại với cách chứng minh bằng tam giác đồng dạng).

Ta dựng điểm $E$ sao cho $angle CBE = angle ABD$.

Xét $triangle ABD$ và $triangle EBC$. Hai tam giác này có $angle ADB = angle ACB$ (cùng chắn cung $AB$) nếu là tứ giác nội tiếp.

Với tứ giác lồi bất kỳ $text{ABCD}$. Ta dựng điểm $E$ bên ngoài $triangle ABD$ sao cho $angle CDE = angle ADB$ và $angle DCE = angle DAB$.

Hoặc đơn giản hơn, ta sử dụng định lý Cosin. Tuy nhiên, cách này làm mất đi vẻ đẹp hình học.

Ta trở lại với cách dựng điểm $K$ trên đường chéo $text{AC}$ trong chứng minh định lý. Trong trường hợp tổng quát, điểm $K$ không cần phải nằm trên $AC$.

Khi đó, ta vẫn có $triangle ABK sim triangle DBC$ và $triangle KBC sim triangle ABD$.
$$AB cdot CD = DB cdot AK$$
$$AD cdot BC = BD cdot KC$$

Theo bất đẳng thức tam giác, ta luôn có $AK + KC ge AC$. Dấu bằng xảy ra khi $K$ nằm trên đoạn $AC$.

Trong trường hợp tứ giác không nội tiếp, điểm $K$ không nằm trên $AC$. Khi đó, $AK + KC > AC$.

Thay vào ta có:
$$AB cdot CD + AD cdot BC = BD cdot AK + BD cdot KC = BD cdot (AK + KC)$$
$$AB cdot CD + AD cdot BC > BD cdot AC$$

Như vậy, bất đẳng thức $AC cdot BD le AB cdot CD + AD cdot BC$ luôn được thỏa mãn. Dấu bằng xảy ra khi $K$ nằm trên $text{AC}$. Điều này tương đương với tứ giác $text{ABCD}$ nội tiếp đường tròn.

Các Hệ Quả Quan Trọng Và Mối Liên Hệ Với Công Thức Lượng Giác

Định lý Ptoleme có nhiều hệ quả đáng chú ý. Nó kết nối các khái niệm khác nhau trong hình học và lượng giác. Các hệ quả này giúp giải quyết các bài toán một cách linh hoạt hơn.

Một trong những ứng dụng lớn nhất của định lý là trong việc suy ra các công thức lượng giác cơ bản. Đây là điều mà Ptolemy đã làm trong Almagest.

Hệ Quả Định Lý Pythagoras

Định lý Pythagoras là một trường hợp đặc biệt của định lý Ptoleme. Trường hợp này xảy ra khi một đường chéo là đường kính.

Xét tứ giác $text{ABCD}$ nội tiếp. Giả sử đường chéo $text{AC}$ là đường kính của đường tròn.

Khi đó, $angle ADC$ và $angle ABC$ là các góc nội tiếp chắn nửa đường tròn. Vậy $angle ADC = angle ABC = 90^circ$.

Tứ giác $text{ABCD}$ lúc này được chia thành hai tam giác vuông: $triangle ADC$ và $triangle ABC$.

Áp dụng định lý Ptoleme: $AC cdot BD = AB cdot CD + AD cdot BC$.

Tuy nhiên, định lý Pythagoras được áp dụng trực tiếp cho các tam giác vuông này.

Ví dụ, trong $triangle ABC$ vuông tại $B$, ta có $AB^2 + BC^2 = AC^2$.

Nếu ta xét hình chữ nhật $text{ABCD}$ nội tiếp. Hình chữ nhật là một trường hợp đặc biệt của tứ giác nội tiếp.

Hai đường chéo bằng nhau: $AC = BD$. Các cạnh đối bằng nhau: $AB = CD$ và $AD = BC$.

Áp dụng định lý Ptoleme:
$$AC cdot AC = AB cdot AB + AD cdot AD$$
$$AC^2 = AB^2 + AD^2$$

Đây chính là định lý Pythagoras cho tam giác vuông $triangle ABC$. Nó chứng minh rằng định lý Ptoleme bao hàm cả định lý Pythagoras.

Công Thức Dây Cung Và Định Lý Ptoleme

Ptolemy đã sử dụng định lý này để tạo ra bảng dây cung của mình. Bảng dây cung là một công cụ để tính toán các giá trị lượng giác.

Công thức dây cung của Ptolemy (được suy ra từ định lý ptoleme) cho phép tính độ dài dây cung. Độ dài này phụ thuộc vào cung chắn.

Ta xét một cung $a$ và một cung $b$ trên đường tròn. Độ dài dây cung tương ứng là $d(a)$ và $d(b)$.

Nếu ta có một tứ giác nội tiếp $text{ABCD}$. Các cạnh là các dây cung của các cung $a, b, c, d$.

Định lý Ptoleme giúp suy ra các công thức cộng góc trong lượng giác.

Ví dụ, công thức $sin(x+y) = sin x cos y + cos x sin y$. Công thức này có thể được chứng minh hoàn toàn bằng định lý Ptoleme và các tính chất dây cung.

Việc này cho thấy định lý Ptoleme không chỉ là hình học. Nó còn là nền tảng để phát triển lượng giác học sơ khai.

Ứng Dụng Thực Tế Và Bài Toán Nâng Cao

Định lý Ptoleme là một công cụ quan trọng trong các kỳ thi học sinh giỏi. Nó giúp giải quyết nhanh chóng các bài toán phức tạp về tứ giác nội tiếp.

Việc vận dụng linh hoạt định lý này đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc. Học sinh cần phải nhận diện được cấu trúc tứ giác nội tiếp trong bài toán.

Ứng Dụng Trong Bài Toán Tính Toán Hình Học Phức Tạp

Trong nhiều bài toán, các độ dài cạnh hoặc đường chéo không được cung cấp trực tiếp. Thay vào đó, chúng cần được suy ra từ các dữ kiện khác.

Định lý Ptoleme cung cấp một phương trình đại số. Phương trình này liên kết các đại lượng hình học.

Ví dụ, trong bài toán tính bán kính đường tròn ngoại tiếp. Hoặc bài toán tìm độ dài một cạnh còn thiếu.

Nếu ta biết ba cạnh và một đường chéo của tứ giác nội tiếp. Ta có thể dễ dàng tính độ dài đường chéo còn lại.

Khả năng chuyển từ hình học sang đại số là điểm mạnh của định lý. Nó giúp việc giải quyết bài toán trở nên cơ học hơn.

Định lý còn được áp dụng cho các hình đa giác đều nội tiếp. Chẳng hạn như ngũ giác đều, lục giác đều.

Trong ngũ giác đều $text{ABCDE}$ nội tiếp. Ta xét tứ giác nội tiếp $text{ABCD}$. Định lý Ptoleme sẽ giúp liên hệ cạnh ($a$) và đường chéo ($d$).

Ta có $a cdot a + a cdot d = d cdot d$, hay $a^2 + ad = d^2$.
Chia cả hai vế cho $a^2$, ta có $1 + frac{d}{a} = left(frac{d}{a}right)^2$.
Đặt $phi = frac{d}{a}$, ta có phương trình $phi^2 – phi – 1 = 0$.

Giải phương trình này, ta được $phi = frac{1+sqrt{5}}{2}$. Đây chính là tỷ lệ vàng.

Việc này chứng minh mối liên hệ bất ngờ giữa định lý Ptoleme và tỷ lệ vàng. Tỷ lệ vàng là một hằng số nổi tiếng trong toán học và nghệ thuật.

Ví Dụ Minh Họa Chi Tiết Cho Học Sinh Giỏi

Xét ví dụ sau: Cho tam giác đều $triangle ABC$ nội tiếp đường tròn. Lấy một điểm $P$ bất kỳ trên cung nhỏ $text{BC}$. Chứng minh rằng $PA = PB + PC$.

Đây là một bài toán kinh điển thường gặp. Nó chứng minh một tính chất đặc biệt của tam giác đều.

Xét tứ giác nội tiếp $text{ABPC}$. Các cạnh là $text{AB, BP, PC, CA}$. Hai đường chéo là $text{AP, BC}$.

Vì $triangle ABC$ đều, ta có $AB = BC = CA = a$. Gọi $PA = x, PB = y, PC = z$.

Áp dụng định lý ptoleme cho tứ giác $text{ABPC}$:
$$AP cdot BC = AB cdot PC + AC cdot PB$$

Thay các giá trị độ dài vào:
$$x cdot a = a cdot z + a cdot y$$

Chia cả hai vế cho $a$ (vì $a ne 0$):
$$x = y + z$$
$$PA = PB + PC$$

Đây là một lời giải vô cùng ngắn gọn và thanh lịch. Nó minh họa rõ nét sức mạnh của định lý Ptoleme trong hình học.

Các Bài Tập Tự Luyện Và Hướng Dẫn Giải Nhanh

Việc luyện tập với các bài toán khác nhau là rất cần thiết. Nó giúp củng cố kiến thức và kỹ năng áp dụng định lý.

Các bài tập tự luyện nên tập trung vào cả định lý và bất đẳng thức Ptoleme. Nó bao gồm các tứ giác đặc biệt và tứ giác bất kỳ.

Bài tập 1: Cho hình thang cân $text{ABCD}$ nội tiếp. $AB$ là đáy lớn, $CD$ là đáy nhỏ. Biết $AB=10, CD=6, AD=BC=5$. Hãy tính độ dài đường chéo $text{AC}$.

Hướng dẫn giải: Hình thang cân luôn là tứ giác nội tiếp. Áp dụng định lý Ptoleme cho $text{ABCD}$. Ta có $AC cdot BD = AB cdot CD + AD cdot BC$. Do $text{ABCD}$ cân nên $AC = BD$. Thay số vào phương trình và giải.

Bài tập 2: Cho tứ giác lồi $text{ABCD}$ có $AB=3, BC=4, CD=5, DA=6$. Hai đường chéo $AC=5, BD=7$. Hỏi tứ giác này có nội tiếp không?

Hướng dẫn giải: Kiểm tra bất đẳng thức Ptoleme. Tính $AB cdot CD + AD cdot BC$. Sau đó tính $AC cdot BD$. So sánh hai kết quả. Nếu bằng nhau, tứ giác nội tiếp. Nếu không, nó không nội tiếp.

Bài tập 3: Sử dụng định lý Ptoleme để chứng minh rằng. Trong một đa giác đều $n$ cạnh nội tiếp. Tổng bình phương các dây cung từ một đỉnh đến các đỉnh còn lại là một hằng số.

Hướng dẫn giải: Bài tập này đòi hỏi việc áp dụng định lý nhiều lần. Nó là một bài toán nâng cao về tứ giác nội tiếp và tính chất đối xứng.

Nắm vững định lý và bất đẳng thức Ptoleme là rất quan trọng. Nó giúp học sinh làm quen với các phương pháp tư duy toán học chuyên sâu.

Định lý Ptoleme là một cột mốc vĩ đại trong lịch sử toán học, một công cụ không thể thiếu trong hình học euclid. Từ phát biểu đơn giản về mối quan hệ giữa các cạnh và đường chéo của tứ giác nội tiếp, nó mở ra vô số ứng dụng. Định lý không chỉ giúp tính toán độ dài mà còn là nền tảng của lượng giác học cổ đại. Việc khám phá sâu về chứng minh bằng tam giác đồng dạng và mở rộng sang bất đẳng thức ptoleme chứng minh giá trị học thuật bền vững của nó.

Ngày chỉnh sửa nội dung mới nhất December 2, 2025 by Thầy Đông

You may also like...

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *